Cut corners là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến mang ý nghĩa tiết kiệm thời gian, tiền bạc hoặc công sức bằng cách bỏ qua các bước quan trọng hoặc giảm chất lượng. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
Theo từ điển Cambridge, "Cut corners" là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “cắt giảm”, tức là làm việc một cách vội vã, cẩu thả, thường bằng cách bỏ qua các bước hoặc đi đường tắt để tiết kiệm thời gian, công sức hoặc chi phí.
Ví dụ:
Thành ngữ "cut corners" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Nó liên quan đến việc đi tắt thay vì đi theo đường chính. Cách này giúp rút ngắn khoảng cách giữa hai điểm. Tuy nhiên, con đường tắt đôi khi lại không an toàn, khó đi hoặc dẫn đến việc phải quay lại vì đi nhầm hướng.
Theo thời gian, ý nghĩa của thành ngữ Cut corners được mở rộng để chỉ việc làm một việc gì đó một cách vội vàng hoặc cẩu thả, thường bằng cách bỏ qua các bước hoặc đi đường tắt, dẫn đến chất lượng kém hơn mong đợi.
Nhìn chung, Idiom "Cut corners" thường được sử dụng như một cụm động từ để diễn tả hành động tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc bằng cách bỏ qua các bước, chi tiết hoặc giảm chất lượng, dẫn đến kết quả không như mong đợi.
Sau đây là các trường hợp sử dụng của thành ngữ này trong thực tế:
Ví dụ:
- Don't cut corners on safety when climbing mountains. It could be fatal. (Đừng cắt giảm chi phí an toàn khi leo núi. Nó có thể gây tử vong.)
- Make sure you don't cut corners when studying for your exams. You want to do your best. (Hãy chắc chắn rằng bạn không cắt giảm chi phí khi học cho kỳ thi. Bạn muốn làm tốt nhất có thể.)
Ví dụ:
- I'm not happy with the work you've done. It looks like you cut corners. (Tôi không hài lòng với công việc bạn đã làm. Có vẻ như bạn đã cắt giảm chi phí.)
- The quality of the product has gone down recently. I think they're cutting corners. (Chất lượng sản phẩm gần đây đã giảm. Tôi nghĩ họ đang cắt giảm chi phí.)
Trong phần này, cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với "cut corners" trong tiếng Anh:
Ví dụ: She always skimp on food, which is why she's always so thin. (Cô ấy luôn tiết kiệm thức ăn, đó là lý do tại sao cô ấy luôn gầy.)
Ví dụ: They've been scrimping and saving for years to buy a house. (Họ đã tiết kiệm từng xu một trong nhiều năm để mua nhà.)
Ví dụ: She's a very frugal person, but she's not cheap. (Cô ấy là một người rất tiết kiệm, nhưng cô ấy không keo kiệt.)
Ví dụ: He's a very stingy person, so he never gives to charity. (Anh ấy là một người rất keo kiệt, vì vậy anh ấy không bao giờ quyên góp cho từ thiện.)
Ví dụ: She's always pinching pennies, even though she's a millionaire. (Cô ấy luôn tiết kiệm từng xu một, mặc dù cô ấy là một triệu phú.)
Ví dụ: He's a very parsimonious man, so he never buys anything new. (Anh ấy là một người rất keo kiệt, vì vậy anh ấy không bao giờ mua bất cứ thứ gì mới.)
Cả hai thành ngữ "cut corners" và "take a shortcut" đều mô tả hành trình tìm kiếm cách thức nhanh hơn hoặc dễ dàng hơn để đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, bản chất và ý nghĩa của chúng lại mang những sắc thái riêng biệt, dẫn đến những kết quả và hệ quả khác nhau.
Điển hình như việc xây dựng cẩu thả, tiết kiệm vật liệu dẫn đến nguy cơ sập nhà, hay học qua loa, bỏ bài tập dẫn đến thi cử thất bại.
Ví dụ: A construction company cut corners during the building process, which led to the collapse of the building. (Một công ty xây dựng đã cắt giảm chi phí trong quá trình xây dựng, dẫn đến việc tòa nhà bị sập.)
Chẳng hạn như như việc sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, hay tìm đường tắt an toàn để tiết kiệm thời gian di chuyển.
Ví dụ: A software engineer took a shortcut by using a pre-written code library, which saved him a lot of time and effort. (Một kỹ sư phần mềm đã sử dụng thư viện mã viết sẵn để tiết kiệm thời gian và công sức.)
Vì Sarah chỉ cần viết một báo cáo ngắn, nên cô ấy quyết định chỉ viết một phần nội dung thay vì viết toàn bộ báo cáo.
Trong quá trình trao đổi với khách hàng, Jack thường bỏ qua việc kiểm tra lỗi để hoàn thành công việc nhanh chóng.
Công ty đã mua phần mềm giảm giá và không muốn chi thêm phí đào tạo nhân viên cách sử dụng nó.
Để đáp ứng thời hạn dự án, nhóm phát triển phần mềm đã cắt giảm các khâu bằng cách bỏ qua các giai đoạn kiểm thử quan trọng.
Để tiết kiệm thời gian, Emily quyết định sử dụng công cụ dịch trực tuyến thay vì tự mình dịch tài liệu một cách chính xác.
Thay vì tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, Mark chỉ dựa vào Wikipedia cho bài thuyết trình của mình.
Công ty xây dựng quyết định sử dụng vật liệu rẻ hơn để giảm chi phí, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Thay vì tuân theo các quy trình an toàn đã được thiết lập, công nhân đã đi tắt để hoàn thành dự án trước thời hạn.
Sarah không có thời gian nấu ăn nên cô đã chọn mì ăn liền thay vì chuẩn bị một bữa ăn bổ dưỡng.
Để đẩy nhanh sản xuất, nhà máy đã bỏ qua việc bảo trì thiết bị thường xuyên, dẫn đến hỏng hóc thường xuyên.
Đáp án:
Cut corners phù hợp cho các tình huống:
3. Công ty đã mua phần mềm giảm giá và không muốn chi thêm phí đào tạo nhân viên cách sử dụng nó.
4. Để đáp ứng thời hạn dự án, nhóm phát triển phần mềm đã cắt giảm các khâu bằng cách bỏ qua các giai đoạn kiểm thử quan trọng.
5. Để tiết kiệm thời gian, Emily quyết định sử dụng công cụ dịch trực tuyến thay vì tự mình dịch tài liệu một cách chính xác.
6. Thay vì tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, Mark chỉ dựa vào Wikipedia cho bài thuyết trình của mình.
7. Công ty xây dựng quyết định sử dụng vật liệu rẻ hơn để giảm chi phí, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
8. Thay vì tuân theo các quy trình an toàn đã được thiết lập, công nhân đã đi tắt để hoàn thành dự án trước thời hạn.
10. Để đẩy nhanh sản xuất, nhà máy đã bỏ qua việc bảo trì thiết bị thường xuyên, dẫn đến hỏng hóc thường xuyên.
Giải thích:
Trong tất cả các tình huống này, hành động được mô tả đều nhằm tiết kiệm thời gian, tiền bạc hoặc công sức, nhưng lại bỏ qua các bước quan trọng hoặc giảm chất lượng. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực về lâu dài.
Dịch sang tiếng Anh:
3. The company purchased discounted software and didn't want to incur the expense of training employees on how to use it.
4. To meet the project deadline, the software development team cut corners by skipping essential testing phases.
5. In order to save time, Emily decided to use an online translation tool instead of properly translating the document herself.
6. Instead of conducting thorough research, Mark relied solely on Wikipedia for his presentation.
7. The construction company decided to use cheaper materials to reduce costs, compromising the building's quality.
8. Rather than following the established safety procedures, the workers took shortcuts to finish the project ahead of schedule.
10. To speed up production, the factory skipped regular equipment maintenance, leading to frequent breakdowns.
Thay vì đầu tư vào chất lượng, công ty đã chọn cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn.
Quyết định cắt giảm chi phí của nhà thầu đã gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dự án.
Bằng việc cắt giảm thời gian học, học sinh đã mạo hiểm thi trượt.
Quyết định cắt giảm vệ sinh của nhà hàng đã dẫn đến các nguy cơ về sức khỏe.
Việc cắt giảm các quy trình an toàn đã đặt công trường xây dựng vào tình trạng nguy hiểm.
Bỏ qua các quy định, công ty đã chọn cắt giảm quyền lợi của nhân viên.
Việc cắt giảm bảo trì dẫn đến tình trạng máy móc thường xuyên bị hỏng hóc.
Chủ nhà cảm thấy hối hận vì đã cắt giảm chi phí cải tạo nhà khi các vấn đề phát sinh sau này.
Việc cắt giảm chi phí trong quá trình sản xuất dẫn đến việc phải thu hồi sản phẩm.
Hậu quả của việc cắt giảm an ninh mạng trở nên rõ ràng sau vụ vi phạm dữ liệu.
Đáp án:
Instead of investing in quality, the company chose to cut corners with cheaper materials.
The contractor's decision to cut corners compromised the project's integrity.
By cutting corners on studying, the student risked failure in the exam.
The restaurant's decision to cut corners on sanitation led to health hazards.
Cutting corners on safety protocols jeopardized the construction site.
Ignoring regulations, the company opted to cut corners on employee benefits.
Cutting corners on maintenance resulted in frequent breakdowns of the machinery.
The homeowner regretted cutting corners on renovations when problems arose later.
Cutting corners during the manufacturing process led to product recalls.
The consequences of cutting corners on cybersecurity became evident after the data breach.
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ "cut corners" sẽ giúp chúng ta áp dụng tốt thành ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Các bạn đừng quên thực hành với các bài tập trên để củng cố kiến thức và sử dụng thành ngữ này hiệu quả trong giao tiếp nhé!.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ